Vui lòng dùng định danh này để trích dẫn hoặc liên kết đến tài liệu này: http://dulieuso.hmu.edu.vn/handle/hmu/5223
Nhan đề: Nghiên cứu đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả phẫu thuật u tuyến cận giáp lành tính
Tác giả: Vũ Trung Lương
Người hướng dẫn: PGS.TS. Lê Công Định
Từ khoá: Tai Mũi Họng
Năm xuất bản: 2021
Tóm tắt: Những kết luận mới của luận án: 1. Triệu chứng lâm sàng Đặc điểm chung: nữ nhiều hơn nam theo tỷ lệ 3,5/1. Tuổi hay gặp 45 - 60. Lý do khám chủ yếu mệt mỏi (40,26%). Bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn (92,21%). Tiền sử sỏi thận hay gặp (66,23%). Cơ năng: hay gặp là mệt mỏi (64,94%), khát nhiều (42,86%), chán ăn (38,96%) tiểu nhiều (42,86%), đau xương (45,45%), đau khớp (33,77%). Thực thể: tỷ lệ sờ thấy u thấp (22,08%), u chắc, di động theo nhịp nuốt. 2. Cận lâm sàng Sinh hóa: Canxi, PTH máu cao (100%). Hay gặp phospho máu thấp, ALP cao. Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm có độ nhạy cao nhất (93,51%). Xạ hình phát hiện u 68,83%. Độ nhạy chụp cộng hưởng từ, cắt lớp vi tính là 76,12% và 72,73%. Giải phẫu bệnh: U thường nhỏ 1-2 cm (44,16%), mềm, màu nâu hoặc đỏ, tròn hoặc bầu dục. Mô bệnh học chủ yếu u tế bào chính (92,21%). Nhuộm hóa mô miễn dịch u dương tính mạnh với PTH, vừa với Parafibromin, yếu với Ki67. 3. Đánh giá kết quả điều trị: chủ yếu phẫu thuật can thiệp tối thiểu (88,31%). Biến chứng: Tụ máu (1,30%). Các triệu chứng cơ năng chính: giảm rõ rệt, sớm và nhanh nhất là mệt mỏi. Sinh hóa máu: Canxi máu giảm rõ rệt, về bình thường hoặc thấp (98,70%). PTH giảm nhanh về bình thường hoặc thấp sau 24h (94,81%). Sau đó hay gặp tăng PTH nhưng không kèm tăng canxi máu (72,73%). Đánh giá chung: tỷ lệ thành công cao (98,70%). 4. Đóng góp mới: Luận án đã mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của u tuyến cận giáp lành tính. Đã ứng dụng có hiệu quả phẫu thuật cắt u TCG can thiệp tối thiểu. Đề xuất được quy trình chẩn đoán và điều trị u tuyến cận giáp lành tính. Tóm tắt tiếng anh: New conclusions of thesis 1. Clinical symptoms General features: more females than male with the ratio 3.5/1. Common age was 45 – 60 years old. Most common chief complaints were fatigue (40.26%). The disease was often diagnosed at late stage (92.21%). Renal stone was common in medical history (66.23%). Symptoms: Frequent symptoms were fatigue (64.94%), polydipsia (42.86%), anorexia (38.96%), polyuria (42.86%), bone pain (45.45%), joint pain (33.77%). Physical signs: low palpable tumor rate (22.08%). The tumors were firm, mobile on deglutition. 2. Subclinical symptoms Biochemistry: High calcemia, PTH (100%). Hypophosphatemia, elevate ALP were common. Diagnostic imaging: Ultrasound had highest sensivity (93.51%). Scintigraphy found the tumors in 68.83%. Sensivity of MRI, CT were 76.12% and 72.73%. Anapatholgy: Tumors were often small, 1-2 cm in size (44.16%), soft, brown or red color, round or oval in shape. Histopathology results were mostly chief cell type (92.21%). On immunohistochemistry stain, most tumors were strong positive with PTH, moderate positive with Parafibromin, weak positive with Ki67. 3. Evaluate the treatment results: minimal invasive surgery was major (88.31%). Complication: hematoma (1.30%). The frequent symptoms: markedly reduced. The earliest and the most improvement symptoms was fatigue. Serum Biochemistry: Calcemia decreased markedly, to normal or low level (98.70%). PTH reduced quickly to normal or low after 24h (94.81%). Then, high PTH was frequent but without hypercalcemia (72.73%). General evaluation: high successful rate (98.70%). 4. New contributions: The thesis decribed the clinical, subclinical features of parathyroid adnenoma. Minimal invasive surgery has been applied effectively. The diagnostic, treatment alogrithms for parathyroid tumor have been proposed.
Định danh: http://dulieuso.hmu.edu.vn/handle/hmu/5223
Bộ sưu tập: Luận án (nghiên cứu sinh)

Các tập tin trong tài liệu này:
Tập tin Mô tả Kích thước Định dạng  
TTLAluong33TMH.zip
  Tập tin giới hạn truy cập
1.88 MBZip Compressed Archive
00_TVLAluong33tmh.pdf
  Tập tin giới hạn truy cập
3.7 MBAdobe PDFbook.png
 Đăng nhập để xem toàn văn


Khi sử dụng các tài liệu trong Thư viện số phải tuân thủ Luật bản quyền.