Browsing by Subject
Showing results 1 to 20 of 92
next >
- D-dimer 1
- DA LIỄU 3
- Da Liễu 2
- Da liễu 41
- da liễu 1
- Da liễu - 62720152 8
- Da liễu, CK 62 72 35 01 1
- DAAs 1
- DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT Ký hiệu viết tắt Tên đầy đủ BV : Bệnh viện BVPSTƯ : Bệnh viện Phụ sản Trung Ương BTC : Buồng tử cung βhCG : Beta Human Chorionic Gonadotropin CNTC : Chửa ngoài tử cung CTC : Cổ tử cung IUI : Bơm tinh trùng vào buồng tử cung IVF : Thụ tinh trong ống nghiệm MLT : Mổ lấy thai MTX : Methotrexate (Thuốc chống ung thư, kháng acid folic) PTNS : Phẫu thuật nội soi SMLT : Sẹo mổ lấy thai TC : Tử cung VTC : Vòi tử cung 1
- DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT BN : Bệnh nhân BV : Bệnh viện HCF : Hố chậu phải HCT : Hố chậu trái OB : Ổ bụng MT : Manh tràng HT : Hồi tràng NS : Nội soi PTNS : Phẫu thuật nội soi PT : Phẫu thuật RT : Ruột thừa TB : Trung bình VRT : Viêm ruột thừa MN : Mạc nối MM : Mạch máu DL : Dẫn lưu 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT BN Bệnh nhân COPD Chronic Obstructive Pulmonary Disease (Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính) cs Cộng sự DD – TT Dạ dày – tá tràng ĐM Động mạch HC Hồng cầu Hema Hematocrit HM Hậu môn HST Huyết sắc tố OHM Ống hậu môn TL Tỉ lệ TM Tĩnh mạch PT Phẫu thuật SLBN Số lượng bệnh nhân 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT BN : Bệnh nhân CT : Chụp cắt lớp vi tính (Computer Tomography Scanner) ĐMCNG : Đường mật chính ngoài gan ERCP : Chụp mật tụy qua nội soi dạ dày tá tràng GCOM : Giun chui ống mật MRI : Chụp cộng h¬ưởng từ (Magnetic Resonnance Imaging) NSMTND : Nội soi mật tụy ng¬ược dòng OMC : Ống mật chủ OTM : Ống túi mật PTNS : Phẫu thuật nội soi E.S : Lấy sỏi có cắt cơ vòng Oddi (endoscopic sphincterotomy) 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT BN CS HCP HCT NCT PTNS RT VRT VPM : Bệnh nhân : Cộng sự : Hố chậu phải : Hố chậu trái : Người cao tuổi : Phẫu thuật nội soi : Ruột thừa : Viêm ruột thừa : Viêm phúc mạc 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT AĐ AH BV BVPSTW CCCT MLT OVN OVS RDS TC CTC TSG TSM TSSKNN VMC XH WHO Âm đạo Âm hộ Bệnh viện Bệnh viện Phụ sản Trung ương Cơn co cường tính Mổ lấy thai Ối vỡ non Ối vỡ sớm Respiratory Distress Syndrome - Hội chứng suy hô hấp cấp Tử cung Cổ tử cung Tiền sản giật Tầng sinh môn Tiền sử sản khoa nặng nề Vết mổ cũ Xã hội World Health Organization - Tổ chức Y tế thế giới 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT CLVT : Cắt lớp vi tính ĐM : Động mạch ĐMTM : Động mạch túi mật OGC : Ống gan chung OMC : Ống mật chủ PTNS : Phẫu thuật nội soi TM : Túi mật VTMCDS : Viêm túi mật cấp do sỏi VTM : Viêm túi mật VTMC : Viêm túi mật cấp 1
- DANH MỤC CHỮ VIẾT TẮT Phần viết tắt Phần viết đầy đủ BN Bệnh nhân CTCH Chấn thương chỉnh hình GCXĐ Gãy cổ xương đùi HTCXĐ Hoại tử chỏm xương đùi IL-1 Interleukin - 1 KHTP Khớp háng toàn phần THKH Thoái hóa khớp háng TIMPs Metalloproteinnasses TNF-α Yếu tố hoại tử u UHMWPE Polyethylene trọng lượng phân tử siêu cao 1
- DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT AO Arbeitsgemeinschaft fur Osteosynthesenflagen. ASIF Association for the Study of Internal Fixation. BN CEK Bệnh nhân Chèn ép khoang HSBA Hồ sơ bệnh án KHX Kết hợp xương. PTV RUST Score Phẫu thuật viên Radographic Union Score in Tibial fractures SIGN Surgical Implant Generation Network. XQ X-quang. 1/3T 1/3 trên 1/3G 1/3 giữa 1/3D 1/3 dưới 1
- Daptomycin 1
- DASS-21 1
- dày van động mạch chủ 1