Browsing by Subject
Showing results 1 to 20 of 45
next >
- ABI 1
- ABO 1
- absoluted ancohol 1
- ACCEPT 1
- ACD 1
- ACDF 1
- acdf 1
- acid azelaic 1
- Acid uric máu 2
- Acinetobacter baumannii 1
- acute pancreatitis 1
- ADA : American Diabetes Association (Hiệp hội ĐTĐ Hoa Kỳ) BMI : Body Mass Index (Chỉ số khối cơ thể) BN : Bệnh nhân BHYT : Bảo hiểm Y tế DPP-4 : Dipeptidyl Peptidase 4 ĐTĐ : Đái tháo đường GLP-1 : Glucagon Like Peptid 1 HA : Huyết áp IDF : International Diabetes Federation (Liên đoàn ĐTĐ quốc tế) NCEP ATP III : National Cholesterol Education Program (NCEP) Adult Treatment Panel (ATP) III HDL-C : Hight Density Lipoprotein – Cholesterol LDLD-C : Low Density Lipoprotein – Cholesterol THA : Tăng huyết áp ACCORD : Action to Control Cardiovascular Risk in Diabetes ADVANCE : Action in Diabetes and Vascular Disease-Preterax and Diamicron Controlled Evaluation UKPDS : United Kingdom Prospective Diabetes Study WHO : World Health Organization (Tổ chức y tế thế giới) WHR : Waist Hips Ratio (Tỷ số eo/hông 1
- ADHD 1
- aerobic 1
- albumin huyết thanh 1
- albumin niệu 1
- Alocasia odora K.Koch 1
- ALT flap 1
- alteplase tĩnh mạch liều 0.9mg/kg. 1
- amikacin 1